Phiên âm : bīn bái.
Hán Việt : tân bạch.
Thuần Việt : lời bạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời bạch (trong hí khúc)戏曲中的说白中国戏曲艺术以唱为主,故称说白为宾白